EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hidalgos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hidalgos
hidalgo /hi'dælgou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/
người quý tộc Tây ban nha
← Xem thêm từ hidalgo
Xem thêm từ hidden →
Từ vựng liên quan
da
go
h
hi
hid
hidalgo
id
IDA
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…