EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hijacker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hijacker
hijacker /'hai,dʤækə/ (highjacker) /'hai,dʤækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
← Xem thêm từ hijacked
Xem thêm từ hijackers →
Từ vựng liên quan
ac
er
h
hi
hijack
jack
jacker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…