EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hilt
hilt /hilt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán (kiếm, dao găm...)
'expamle'>up to the hill
đầy đủ, hoàn toàn
=to prove up to the hilt that... → chứng tỏ đầy đủ rằng...
ngoại động từ
tra cán (kiếm, dao găm...)
← Xem thêm từ hilly
Xem thêm từ hilts →
Từ vựng liên quan
h
hi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…