ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hilt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hilt


hilt /hilt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán (kiếm, dao găm...)
'expamle'>up to the hill
  đầy đủ, hoàn toàn
=to prove up to the hilt that... → chứng tỏ đầy đủ rằng...

ngoại động từ


  tra cán (kiếm, dao găm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…