EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hindrance 58976
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
hindrance /'hindrəns/
Phát âm
Xem phát âm hindrance »
Ý nghĩa
tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại
Xem thêm hindrance »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…