ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hipster 59034 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

hipster /'hipstə/

Phát âm

Xem phát âm hipster »

Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  người mê nhạc ja
  (như) hippie

Xem thêm hipster »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…