ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hitlerite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hitlerite


hitlerite /'hitlərait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chủ nghĩa Hít le

danh từ


  kẻ theo chủ nghĩa Hít le

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…