ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoar


hoar /'hɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoa râm (tóc)
  trắng xám
  xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật)
  cũ kỹ lâu đời, cổ kính

danh từ


  màu trắng xám; màu tóc hoa râm
  sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già
  sương muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…