EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hodge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hodge
hodge /hɔdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nông dân Anh điển hình
← Xem thêm từ hodden
Xem thêm từ hodge-podge →
Từ vựng liên quan
dg
h
ho
hod
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…