EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hods
hod /hɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than
← Xem thêm từ hodoscope
Xem thêm từ hoe →
Từ vựng liên quan
h
ho
hod
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…