ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hods


hod /hɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…