ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoeing


hoe /hou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái cuốc
weeding hoe → cuốc để giẫy cỏ

động từ


  cuốc; xới; giẫy (cỏ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…