EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hog-wash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hog-wash
hog-wash /'gɔgwɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn)
← Xem thêm từ hog's pudding
Xem thêm từ hog-weed →
Từ vựng liên quan
as
ash
h
ho
hog
sh
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…