ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoicks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoicks


hoicks /hɔik/ (hoicks) /hɔiks/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…