EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoicks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoicks
hoicks /hɔik/ (hoicks) /hɔiks/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)
← Xem thêm từ hoick
Xem thêm từ hoiden →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoick
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…