EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoidenish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoidenish
hoidenish /'hɔidəniʃ/ (hoidenish) /'hɔidəniʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghịch nhộn (con gái)
như cô gái hay nghịch nhộn
← Xem thêm từ hoiden
Xem thêm từ hoidens →
Từ vựng liên quan
den
en
h
ho
hoiden
id
ide
is
ni
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…