EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holdall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holdall
holdall /'houldɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi đựng đồ lặt vặt đi đường
(kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề
← Xem thêm từ hold
Xem thêm từ holdalls →
Từ vựng liên quan
all
da
h
ho
hold
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…