ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holdall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holdall


holdall /'houldɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi đựng đồ lặt vặt đi đường
  (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…