ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holdovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holdovers


holdover /'hould,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…