EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holdovers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holdovers
holdover /'hould,ouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
← Xem thêm từ holdover
Xem thêm từ holds →
Từ vựng liên quan
do
dove
er
h
ho
hold
holdover
old
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…