EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holdups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holdups
holdup /'houldʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)
← Xem thêm từ holdup man
Xem thêm từ hole →
Từ vựng liên quan
h
ho
hold
holdup
old
ps
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…