Kết quả #1
holiday /'hɔlədi/
Phát âm
Xem phát âm holiday »Ý nghĩa
danh từ
ngày lễ, ngày nghỉ
to be on holiday → nghỉ
to make holiday → nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
(số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
the summer holidays → kỳ nghỉ hè
(định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
holiday clothes → quần áo đẹp diện ngày lễ
holiday task → bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
nội động từ
nghỉ, nghỉ hè Xem thêm holiday »
Kết quả #2
maker /'meikə/
Phát âm
Xem phát âm maker »Ý nghĩa
danh từ
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
(Maker) ông tạo, con tạo Xem thêm maker »