ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holiday maker 59344 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

holiday /'hɔlədi/

Phát âm

Xem phát âm holiday »

Ý nghĩa

danh từ


  ngày lễ, ngày nghỉ
to be on holiday → nghỉ
to make holiday → nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
  (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
the summer holidays → kỳ nghỉ hè
  (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
holiday clothes → quần áo đẹp diện ngày lễ
holiday task → bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ

nội động từ


  nghỉ, nghỉ hè

Xem thêm holiday »
Kết quả #2

maker /'meikə/

Phát âm

Xem phát âm maker »

Ý nghĩa

danh từ


  người làm, người sáng tạo, người tạo ra
  (Maker) ông tạo, con tạo

Xem thêm maker »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…