EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holm
holm /houm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm oak)
(như) holmme
← Xem thêm từ hollywoodish
Xem thêm từ holm-oak →
Từ vựng liên quan
h
ho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…