EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hols
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hols
hols
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> kỳ nghỉ
← Xem thêm từ holpen
Xem thêm từ holster →
Từ vựng liên quan
h
ho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…