EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holy of holied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holy of holied
holy of holied /'houliəv'houliz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điện trong (ở nhà thờ Do thái)
nơi linh thiêng
← Xem thêm từ holy land
Xem thêm từ holy of holies →
Từ vựng liên quan
h
ho
holy
li
lie
lied
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…