ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homesick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homesick


homesick /'houmsik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhớ nhà, nhớ quê hương

Các câu ví dụ:

1. homesick and worse However, the calm and confident doctor is missing his family badly.


2. "Sometimes I feel really homesick.


Xem tất cả câu ví dụ về homesick /'houmsik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…