EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homogamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homogamy
homogamy /hə'mɔgəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự đồng giao
← Xem thêm từ homogamies
Xem thêm từ homogenate →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
gamy
h
ho
homo
mo
my
ogam
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…