ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homogenized 59557 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

homogenize /hɔ'mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/

Phát âm

Xem phát âm homogenized »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất

ngoại động từ


  làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
  làm đồng đắng

nội động từ


  tương đồng với, tương ứng với
  (hoá học) đồng đãng với

Xem thêm homogenized »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…