ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homogenized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homogenized


homogenize /hɔ'mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất

ngoại động từ


  làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
  làm đồng đắng

nội động từ


  tương đồng với, tương ứng với
  (hoá học) đồng đãng với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…