ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hon.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hon.


hon. /ɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…