EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honied
honied /'hʌnid/ (honied) /'hʌnid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mật; ngọt như mật
(nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật
honeyed words
→ những lời đường mật
← Xem thêm từ hongi
Xem thêm từ honing →
Từ vựng liên quan
h
ho
hon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…