ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honk


honk /hɔɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu của ngỗng trời
  tiếng còi ô tô

nội động từ


  kêu (ngỗng trời)
  bóp còi (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…