EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoo-ha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoo-ha
hoo-ha
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị
← Xem thêm từ hons
Xem thêm từ hooch →
Từ vựng liên quan
h
ha
ho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…