EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horde
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horde
horde /hɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư
muồm lũ, đám
hordes of people
→ những lũ người
a horde of insects
→ đám sâu
← Xem thêm từ horatian
Xem thêm từ hordes →
Từ vựng liên quan
h
ho
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…