ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horde

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horde


horde /hɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư
  muồm lũ, đám
hordes of people → những lũ người
a horde of insects → đám sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…