EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horologer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horologer
horologer /hɔ'rəlɔdʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ làm đồng hồ
← Xem thêm từ horologe
Xem thêm từ horologes →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
horologe
lo
log
loge
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…