ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-tail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-tail


horse-tail /'hɔ:steil/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đuôi ngựa
  (thực vật học) cây mộc tặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…