EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-tail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-tail
horse-tail /'hɔ:steil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đuôi ngựa
(thực vật học) cây mộc tặc
← Xem thêm từ horse sense
Xem thêm từ horse-trading →
Từ vựng liên quan
ai
ail
h
ho
horse
or
se
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…