ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horseback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horseback


horseback /'hɔ:sbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
* phó từ
  ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…