ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horseflesh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horseflesh


horseflesh /'hɔ:sfleʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt ngựa
  ngựa (nói chung)
a good judge of horseflesh → một tay sành về ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…