ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horsy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horsy


horsy /'hɔ:si/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngựa; giống ngựa
  có liên quan đến đua ngựa
  thích đua ngựa
  mê đua ngựa
  ăn mặc nói năng như dô kề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…