ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoses


hose /houz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) bít tất dài
  (số nhiều) ống vòi
rubber hoses → ống cao su

ngoại động từ


  lắp ống, lắp vòi
  tưới nước bằng vòi

Các câu ví dụ:

1. HoSE’s trading system, which has remained mostly unchanged for the last 20 years, has been overwhelmed after a huge number of new investors began trading in recent months.


Xem tất cả câu ví dụ về hose /houz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…