hose /houz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) bít tất dài
(số nhiều) ống vòi
rubber hoses → ống cao su
ngoại động từ
lắp ống, lắp vòi
tưới nước bằng vòi
Các câu ví dụ:
1. HoSE’s trading system, which has remained mostly unchanged for the last 20 years, has been overwhelmed after a huge number of new investors began trading in recent months.
Xem tất cả câu ví dụ về hose /houz/