EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hotch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hotch
hotch
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ
← Xem thêm từ hotbrain
Xem thêm từ hotchpot →
Từ vựng liên quan
ch
h
ho
hot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…