EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hotel-keeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hotel-keeper
hotel-keeper /hou'tel,ki:pə/ (hotelier) /hotelier/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ khách sạn
← Xem thêm từ hotel
Xem thêm từ hotelier →
Từ vựng liên quan
el
ep
er
h
ho
hot
hotel
keep
keeper
ot
pe
per
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…