ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hounds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hounds


hound /haund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chó săn
the hounds → bầy chó săn
to follow the hounds; to ride to hounds → đi săn bằng chó
  kẻ đê tiện đáng khinh
  người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
  (như) houndfish

ngoại động từ


  săn bằng chó
  săn đuổi, truy lùng; đuổi
to be hounded out of the town → bị đuổi ra khỏi thành phố
  (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
to hound on
  giục giã, thúc giục (ai làm gì...)

Các câu ví dụ:

1. The video shows a wild boar being released from its cage and a pack of tiger hounds pounce on the animal, cheered by its owner and bystanders.


Xem tất cả câu ví dụ về hound /haund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…