ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoydenish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoydenish


hoydenish /'hɔidəniʃ/ (hoidenish) /'hɔidəniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghịch nhộn (con gái)
  như cô gái hay nghịch nhộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…