EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
h.p
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
h.p
h.p
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
<kỹ> sức ngựa, mã lực (horse power)
<thương> hình thức thuê mua (hire purchase)
← Xem thêm từ h-hour
Xem thêm từ h.p. →
Từ vựng liên quan
h
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…