ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ h.p.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng h.p.


h.p.

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực (horse power)
  (thương nghiệp) hình thức thuê mua (hire purchase)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…