EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hubble-bubble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hubble-bubble
hubble-bubble /'hʌbl,bʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điếu ống
tiếng ồng ọc (nước...)
lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
← Xem thêm từ hubbies
Xem thêm từ hubbub →
Từ vựng liên quan
bl
bub
bubble
h
hub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…