EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hubbies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hubbies
hubby /'hʌbi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)
← Xem thêm từ hub-cap
Xem thêm từ hubble-bubble →
Từ vựng liên quan
bi
h
hub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…