EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hub-cap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hub-cap
hub-cap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nắp tròn đậy trục bánh xe
← Xem thêm từ hub
Xem thêm từ hubbies →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
h
hub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…