EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hubs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hubs
hub /hʌb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trục bánh xe, moayơ
(nghĩa bóng) trung tâm
hub of the universe
→ trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
danh từ
(như) hubby
← Xem thêm từ hubris
Xem thêm từ huck →
Từ vựng liên quan
bs
h
hub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…