ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ huddled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng huddled


huddle /hʌdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
a huddle of ideas → một mớ những ý nghĩ lộn xộn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
to go into a huddle with somebody → hội ý riêng với ai

ngoại động từ


  ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn

nội động từ


  ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
sheep huddled together at sight of the wolf → cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
'expamle'>to huddle along
  hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
to huddle on nh to huddle along
  mặc vội vàng
=to huddle on one's clothé → mặc quần áo vội vàng
'expamle'>to huddle over
  giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
to huddle up
  vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
  giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
  ( → oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed → nằm cuộn tròn trên giường
to huddle through
  (như) to huddle over

Các câu ví dụ:

1. While small traders are making the most of the opportunities the inclement weather offers, homeless people are huddled under their blankets on Hanoi’s sidewalks.

Nghĩa của câu:

Trong khi những người buôn bán nhỏ đang tận dụng tối đa những cơ hội mà thời tiết khắc nghiệt mang lại thì những người vô gia cư đang co ro trong chăn trên vỉa hè Hà Nội.


2. huddled over smartphones in a Jakarta arena, eight teams duelled throughout Sunday for supremacy in Tencent’s online game Arena of Valor (AOV), trading supernatural blows, slaying dragons, and invading enemy towers.


3. huddled negotiations by Senate majority leader Mitch McConnell and Senate Democratic leader Chuck Schumer in the last minutes before midnight were unsuccessful, and the U.


Xem tất cả câu ví dụ về huddle /hʌdl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…