ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humanoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humanoid


humanoid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có hình dáng hoặc tính cách của con người
humanoid robots →người máy (có hình dáng (như) người)
* danh từ
  vượn nhân hình

Các câu ví dụ:

1. Sophia, the social humanoid robot with artificial intelligence (AI) developed by Hanson Robotics of Hong Kong, will be a guest speaker at an international forum in Hanoi next month.


Xem tất cả câu ví dụ về humanoid

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…