EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humdrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humdrum
humdrum /'hʌmdrʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhàm, chán, buồn tẻ
a humdrum life
→ một cuộc đời buồn tẻ
danh từ
sự nhàm, sự buồn tẻ
nội động từ
tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ
← Xem thêm từ humdingers
Xem thêm từ Hume, David →
Từ vựng liên quan
drum
h
hum
md
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…