ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humdrum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humdrum


humdrum /'hʌmdrʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhàm, chán, buồn tẻ
a humdrum life → một cuộc đời buồn tẻ

danh từ


  sự nhàm, sự buồn tẻ

nội động từ


  tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…