EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humeri
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humeri
humerus /'hju:mərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) xương cánh tay
← Xem thêm từ humeral
Xem thêm từ humerus →
Từ vựng liên quan
er
h
hum
me
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…