ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humeral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humeral


humeral /'hju:mərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…